Có 2 kết quả:
神經病 shén jīng bìng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄅㄧㄥˋ • 神经病 shén jīng bìng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄅㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mental disorder
(2) neuropathy
(3) (derog.) mental case
(2) neuropathy
(3) (derog.) mental case
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mental disorder
(2) neuropathy
(3) (derog.) mental case
(2) neuropathy
(3) (derog.) mental case
Bình luận 0